arrestere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å arrestere |
Hiện tại chỉ ngôi | arresterer |
Quá khứ | arresterte |
Động tính từ quá khứ | arrestert |
Động tính từ hiện tại | — |
arrestere
Tham khảo
sửa- "arrestere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)