Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å arrestere
Hiện tại chỉ ngôi arresterer
Quá khứ arresterte
Động tính từ quá khứ arrestert
Động tính từ hiện tại

arrestere

  1. Bắt giữ, câu lưu, giam.
    Politiet arresterte fire personer.
  2. Sửa sai.
    å arrestere en feil

Tham khảo

sửa