Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈær.əs/

Danh từ

sửa

arras /ˈær.əs/

  1. Thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ.

Tham khảo

sửa