arrangør
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arrangør | arrangøren |
Số nhiều | arrangører | arrangørene |
arrangør gđ
Tham khảo sửa
- "arrangør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arrangør | arrangøren |
Số nhiều | arrangører | arrangørene |
arrangør gđ