Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.pɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
arpète
/aʁ.pɛt/
arpètes
/aʁ.pɛt/

arpète gc /aʁ.pɛt/

  1. (Thông tục) Cô gái học nghề may.

Tham khảo sửa