Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arpète
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.pɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
arpète
/aʁ.pɛt/
arpètes
/aʁ.pɛt/
arpète
gc
/aʁ.pɛt/
(
Thông tục
)
Cô gái
học
nghề
may
.
Tham khảo
sửa
"
arpète
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)