Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aronde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
aronde
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁɔ̃d/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aronde
/a.ʁɔ̃d/
arondes
/a.ʁɔ̃d/
aronde
gc
/a.ʁɔ̃d/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chim
nhạn
.
assemblage à queue d’
aronde
— kiểu ghép mộng đuôi én (đồ mộc)
Tham khảo
sửa
"
aronde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)