Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁɔ.mat/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aromate
/a.ʁɔ.mat/
aromates
/a.ʁɔ.mat/

aromate /a.ʁɔ.mat/

  1. Chất thơm, hương liệu.

Tham khảo

sửa