armour-piercing
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
armour-piercing
- (Quân sự) Bắn thủng xe bọc sắt.
- armour-piercing shell — đạn bắn thủng xe bọc sắt
Tham khảo sửa
- "armour-piercing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
armour-piercing