armorial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːr.ˈmɔr.i.əl/
Tính từ
sửaarmorial /ɑːr.ˈmɔr.i.əl/
- (Thuộc) Huy hiệu.
Danh từ
sửaarmorial /ɑːr.ˈmɔr.i.əl/
Tham khảo
sửa- "armorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.mɔ.ʁjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/ |
armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/ |
Giống cái | armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/ |
armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/ |
armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/
- Xem armoiries
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/ |
armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/ |
armorial gđ /aʁ.mɔ.ʁjal/
Tham khảo
sửa- "armorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)