Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːr.ˈmɔr.i.əl/

Tính từ

sửa

armorial /ɑːr.ˈmɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Huy hiệu.

Danh từ

sửa

armorial /ɑːr.ˈmɔr.i.əl/

  1. Sách (nói về) huy hiệu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.mɔ.ʁjal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực armorial
/aʁ.mɔ.ʁjal/
armorial
/aʁ.mɔ.ʁjal/
Giống cái armorial
/aʁ.mɔ.ʁjal/
armorial
/aʁ.mɔ.ʁjal/

armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/

  1. Xem armoiries

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
armorial
/aʁ.mɔ.ʁjal/
armorial
/aʁ.mɔ.ʁjal/

armorial /aʁ.mɔ.ʁjal/

  1. Tập huy hiệu; tập quốc huy.

Tham khảo

sửa