Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arkeolog arkeologen
Số nhiều arkeologer arkeologene

arkeolog

  1. Nhà khảo cổ.
    Arkeologer driver utgravninger.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa