Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khảo cổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ːw
˧˩˧
ko̰
˧˩˧
kʰaːw
˧˩˨
ko
˧˩˨
kʰaːw
˨˩˦
ko
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːw
˧˩
ko
˧˩
xa̰ːʔw
˧˩
ko̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
khảo cổ
(
Kng.
) .
Khảo
cổ học
(nói tắt).
Tài liệu
khảo cổ
.
Tham khảo
sửa
"
khảo cổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)