Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.rə.də.ti/

Danh từ

sửa

aridity /ˈæ.rə.də.ti/

  1. Sự khô cằn.
  2. (Nghĩa bóng) Sự khô khan, sự vô vị.

Tham khảo

sửa