argumentation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːr.ɡjə.mən.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửaargumentation /ˌɑːr.ɡjə.mən.ˈteɪ.ʃən/
- Luận chứng.
- Sự tranh cãi, sự tranh luận.
Tham khảo
sửa- "argumentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ɡy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
argumentation /aʁ.ɡy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
argumentations /aʁ.ɡy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
argumentation gc /aʁ.ɡy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "argumentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)