argle-bargle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɑːr.ɡəl.ˈbɑːr.ɡəl/
Danh từ sửa
argle-bargle /ˌɑːr.ɡəl.ˈbɑːr.ɡəl/
- (Đùa cợt) Sự tranh luận; sự bàn cãi.
Tham khảo sửa
- "argle-bargle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
argle-bargle /ˌɑːr.ɡəl.ˈbɑːr.ɡəl/