Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.dʒəl/

Danh từ

sửa

argil /ˈɑːr.dʒəl/

  1. Đất sét, sét (làm đồ gốm).

Tham khảo

sửa