argentifère
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | argentifères /aʁ.ʒɑ̃.ti.fɛʁ/ |
argentifères /aʁ.ʒɑ̃.ti.fɛʁ/ |
Giống cái | argentifères /aʁ.ʒɑ̃.ti.fɛʁ/ |
argentifères /aʁ.ʒɑ̃.ti.fɛʁ/ |
argentifère
Tham khảo
sửa- "argentifère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)