areography
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ areographic.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaareography (không đếm được)
- (thiên văn học, địa lí học) Môn khoa học nghiên cứu về đặc điểm địa lý của Sao Hỏa; địa lý của Sao Hỏa.
Từ areographic.
areography (không đếm được)