Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
arec
/a.ʁɛk/
arec
/a.ʁɛk/

arec /a.ʁɛk/

  1. Cây cau.
    Noix d’arec — quả cau
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quả cau.

Tham khảo sửa