ardu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ardu /aʁ.dy/ |
ardus /aʁ.dy/ |
Giống cái | ardue /aʁ.dy/ |
ardues /aʁ.dy/ |
ardu /aʁ.dy/
- Gay go, trắc trở.
- Chemin ardu — con đường trắc trở
- Travail ardu — công việc gay go
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hiểm trở; dốc đứng.
- Un roc ardu — mỏm đá dốc đứng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ardu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)