ardoisier
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ardoisière /aʁ.dwa.zjɛʁ/ |
ardoisière /aʁ.dwa.zjɛʁ/ |
Giống cái | ardoisière /aʁ.dwa.zjɛʁ/ |
ardoisière /aʁ.dwa.zjɛʁ/ |
ardoisier
- (Thuộc) Đá bảng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ardoisière /aʁ.dwa.zjɛʁ/ |
ardoisière /aʁ.dwa.zjɛʁ/ |
ardoisier gđ
Tham khảo
sửa- "ardoisier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)