Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.kjə.wət/

Tính từ sửa

arcuate /ˈɑːr.kjə.wət/

  1. Cong; giống hình cung.
  2. cửa tò vò.

Tham khảo sửa