Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈɑː.kaɪv/
  • (tập tin)
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈɑːr.kaɪv/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

archive (số nhiều archives)

  1. Kho lưu trữ
  2. (Máy tính) Tài liệu, dữ liệu lưu trữ.

Động từ

sửa

archive (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn archives, phân từ hiện tại archiving, quá khứ đơn và phân từ quá khứ archived)

  1. Lưu trữ, cất đi.

Tham khảo

sửa