Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

archive (số nhiều archives)

  1. Kho lưu trữ
  2. (Máy tính) Tài liệu, dữ liệu lưu trữ.

Động từ sửa

archive (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn archives, phân từ hiện tại archiving, quá khứ đơn và phân từ quá khứ archived)

  1. Lưu trữ, cất đi.

Tham khảo sửa