Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
architectuur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Danh từ
sửa
architectuur
?
(
không đếm được
)
kiến trúc
: thuật và khoa học làm
đồ án
của ngôi
nhà
và sự
xây dựng
khác
Từ liên hệ
sửa
architect
,
architecturaal