architect
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːr.kə.ˌtɛkt/
Hoa Kỳ | [ˈɑːr.kə.ˌtɛkt] |
Danh từ
sửaarchitect /ˈɑːr.kə.ˌtɛkt/
- Kiến trúc sư.
- (Nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo.
- to be the architect of one's own fortumes — tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình
Tham khảo
sửa- "architect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)