architectonics
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈtɑː.nɪks/
Danh từ sửa
architectonics số nhiều dùng (như) số ít /.ˈtɑː.nɪks/
Tham khảo sửa
- "architectonics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
architectonics số nhiều dùng (như) số ít /.ˈtɑː.nɪks/