Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.ʃi.pʁɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
archiprêtre
/aʁ.ʃi.pʁɛtʁ/
archiprêtres
/aʁ.ʃi.pʁɛtʁ/

archiprêtre /aʁ.ʃi.pʁɛtʁ/

  1. Tổng linh mục.

Tham khảo

sửa