Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archimedean
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
archimedean
(
Thuộc
)
Ac-si-mét
.
Thành ngữ
sửa
Archimedean screw
:
Vít
Ac-si-mét
((cũng)
Archimedes'
screw
).
Tham khảo
sửa
"
archimedean
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)