Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.kjatʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
archiatre
/aʁ.kjatʁ/
archiatre
/aʁ.kjatʁ/

archiatre /aʁ.kjatʁ/

  1. (Sử học) Ngự y trưởng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bác sĩ trưởng.

Tham khảo

sửa