Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archaize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
archaize
nội động từ
Bắt chước
cổ
; dùng
từ
cổ
.
Động từ
sửa
archaize
ngoại động từ
Làm thành
cổ
, làm có vẻ
cổ
,
cổ
hoá
.
Tham khảo
sửa
"
archaize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)