Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
archaeopteryx
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
archaeopteryx
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑːr.ki.ˈɑːp.tə.rɪks/
Danh từ
sửa
archaeopteryx
/ˌɑːr.ki.ˈɑːp.tə.rɪks/
(
Động vật học
)
Chim
thuỷ
tổ
.
Tham khảo
sửa
"
archaeopteryx
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)