Tiếng Anh

sửa
 
archaeopteryx

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːr.ki.ˈɑːp.tə.rɪks/

Danh từ

sửa

archaeopteryx /ˌɑːr.ki.ˈɑːp.tə.rɪks/

  1. (Động vật học) Chim thuỷ tổ.

Tham khảo

sửa