Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːrk rɪ.ˈzɪs.tənts/

Danh từ sửa

arc resistance /ˈɑːrk rɪ.ˈzɪs.tənts/

  1. (Tech) Điện trở hồ quang.

Tham khảo sửa