Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arborisations
/aʁ.bɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
arborisations
/aʁ.bɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

arborisation gc

  1. Hình cành cây (ở khoáng vật... ).

Tham khảo

sửa