Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i.li/

Phó từ

sửa

arbitrarily /ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i.li/

  1. Chuyên quyền, độc đoán.
  2. Tuỳ ý, tự ý.

Tham khảo

sửa