Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít arbeidstvist arbeidstvisten
Số nhiều arbeidstvister arbeidstvistene

arbeidstvist

  1. Sự bất đồng giữa chủ nhâncông nhân.
    Arbeidstvisten førte til streik.

Tham khảo sửa