Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeiderbevegelse arbeiderbevegelsen
Số nhiều arbeiderbevegelser arbeiderbevegelsene

arbeiderbevegelse

  1. Phong trào lao động.
    Arbeiderbevegelsen har spilt stor politisk rolle.

Tham khảo

sửa