Tiếng Daur

sửa

Danh từ

sửa

aral

  1. ách buộc trâu bò.

Tiếng Đông Yugur

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *aral.

Danh từ

sửa

aral

  1. đảo.
  2. sông.