Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arabisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
arabisk
gt
arabisk
Số nhiều
arabiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
arabisk
Thuộc
về
Ả Rập
.
Snakker du
arabisk
?
arabiske
tall (1,2,3,...)
— Số Ả Rạp (1,2,3, ).
Tiếng
Ả Rập
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
arabisk
gđt
:
Tiếng
,
chữ
Ả Rạp
.
Tham khảo
sửa
"
arabisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)