Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁa.bi.ka/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arabica
/a.ʁa.bi.ka/
arabicas
/a.ʁa.bi.ka/

arabica /a.ʁa.bi.ka/

  1. Cây cà phê xuất xứA Rập.
  2. Cà phê arabica.

Tham khảo

sửa