Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈreɪ.bi.ən/

Tính từ

sửa

arabian /ə.ˈreɪ.bi.ən/

  1. (Thuộc) A-rập.

Thành ngữ

sửa
  • Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights: Chuyện "một nghìn lẻ một đêm".

Danh từ

sửa

arabian /ə.ˈreɪ.bi.ən/

  1. Người A-rập.

Tham khảo

sửa