Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arabian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈreɪ.bi.ən/
Tính từ
sửa
arabian
/ə.ˈreɪ.bi.ən/
(
Thuộc
)
A-rập
.
Thành ngữ
sửa
Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights
:
Chuyện
"một nghìn
lẻ
một đêm".
Danh từ
sửa
arabian
/ə.ˈreɪ.bi.ən/
Người
A-rập
.
Tham khảo
sửa
"
arabian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)