Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aréopage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁe.ɔ.paʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aréopage
/a.ʁe.ɔ.paʒ/
aréopages
/a.ʁe.ɔ.paʒ/
aréopage
gđ
/a.ʁe.ɔ.paʒ/
Hội đồng
bác học
.
(
Aéropage
) (sử học)
tòa án
A-ten
.
Tham khảo
sửa
"
aréopage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)