Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.kwə.ˌtɪnt/

Danh từ

sửa

aquatint (số nhiều aquatints)

  1. Thuật khắc axit.
  2. Bản khắc xit.

Tham khảo

sửa