Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Co
1.1
Số từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Mao Nam
2.1
Số từ
Tiếng Co
sửa
Số từ
sửa
xit
chín
.
Tham khảo
sửa
Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co
. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.
Tiếng Mao Nam
sửa
Số từ
sửa
xit
bảy
.