Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aquatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈkwɑː.tɪk/
Hoa Kỳ
[ə.ˈkwɑː.tɪk]
Tính từ
sửa
aquatic
/ə.ˈkwɑː.tɪk/
Sống
ở
nước
,
mọc
ở
nước
.
(
Thể dục, thể thao
)
Chơi
ở dưới
nước
(ví dụ bóng nước... ).
Tham khảo
sửa
"
aquatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)