Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkwɑː.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

aquatic /ə.ˈkwɑː.tɪk/

  1. Sốngnước, mọcnước.
  2. (Thể dục, thể thao) Chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước... ).

Tham khảo

sửa