aprioriste
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
aprioriste
- (Triết học) (suy luận) tiên nghiệm.
Danh từ sửa
aprioriste
- (Triết học) Người suy luận tiên nghiệm.
Tham khảo sửa
- "aprioriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aprioriste
aprioriste