Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈri.zᵊ.niɳ/

Danh từ sửa

approximate reasoning / ˈri.zᵊ.niɳ/

  1. (Tech) Lập luận gần đúng.

Tham khảo sửa