Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
appoggiatures
/a.pɔd.ʒja.tyʁ/
appoggiatures
/a.pɔd.ʒja.tyʁ/

appoggiature gc

  1. (Âm nhạc) Nốt dựa.

Tham khảo

sửa