Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.pəl.ˌdʒæk/

Danh từ sửa

applejack (không đếm được) /ˈæ.pəl.ˌdʒæk/

  1. Rượu táo.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa