applause
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈplɔz/
Hoa Kỳ | [ə.ˈplɔz] |
Danh từ
sửaapplause /ə.ˈplɔz/
- Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng.
- to be greeted with applause — được chào bằng tràng vỗ tay
- to win the applause of... — được... hoan nghênh
- Sự tán thành.
Tham khảo
sửa- "applause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)