appellation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.pə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌæ.pə.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaappellation /ˌæ.pə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "appellation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pe.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appellation /a.pe.la.sjɔ̃/ |
appellations /a.pe.la.sjɔ̃/ |
appellation gc /a.pe.la.sjɔ̃/
- Cách gọi tên.
- Tên gọi.
- Appellation usuelle d’un objet — tên gọi thông thường của một đồ vật
- Appellation d’origine — tên gọi chỉ rõ xuất xứ của một sản phẩm
Tham khảo
sửa- "appellation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)