Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
appeau
/a.pɔ/
appeaux
/a.pɔ/

appeau /a.pɔ/

  1. (Săn bắn) Còi nhử chim (bắt chước tiếng chim).
  2. (Săn bắn) Chim nhử, chim mồi (chim biết bắt chước tiếng chim khác để nhử chúng đến cho người bắt bằng lưới).
    servir d’appeau à quelqu'un; se laisser prendre à l’appeau — bị ai đánh lừa

Tham khảo sửa