appeasement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpiz.mənt/
Danh từ
sửaappeasement /ə.ˈpiz.mənt/
- Sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành.
- Sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ.
- Sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc.
Tham khảo
sửa- "appeasement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)